Đầu Đọc Mã Vạch – DataMan 280
DataMan 280 là đầu đọc mã vạch công nghiệp hiệu suất cao, ứng dụng AI Tuning tiên tiến giúp tự động tối ưu khả năng đọc mã trong mọi điều kiện, kể cả với các mã mờ, hư hỏng hoặc khắc trực tiếp (DPM). Thiết bị mang lại giải pháp truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng toàn diện trong sản xuất và logistics.
Sở hữu cảm biến CMOS độ phân giải cao, kết nối Ethernet 1Gbps và USB-C, cùng khả năng phân tích dữ liệu thông minh, DataMan 280 giúp nâng cao năng suất, tối ưu quy trình quét tự động, và đáp ứng linh hoạt các yêu cầu của hệ thống công nghiệp hiện đại.
DataMan 280 là đầu đọc mã vạch mạnh mẽ, đa năng, tích hợp AI Tuning để tối ưu hiệu suất ngay cả với các mã khó đọc như mờ, hư hỏng hoặc khắc trực tiếp (DPM). Thiết bị hỗ trợ theo dõi và truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong sản xuất và logistics, từ quét tự động trong kho đến giải mã mã khắc trực tiếp, giúp nâng cao năng suất và đảm bảo tỷ lệ đọc cao.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Hiệu suất cao, kích thước nhỏ gọn: Nâng cao năng suất và thông lượng trên nhiều ứng dụng với các thuật toán 1D/2D hàng đầu và hệ thống chiếu sáng đồng đều.
- Khả năng đọc mạnh mẽ: Hoạt động ổn định trong những môi trường đọc mã khắc nghiệt nhờ tính năng lấy nét tự động và công nghệ HDR nâng cao.
- Sẵn sàng sử dụng ngay: Mở hộp – lắp đặt – giải mã dễ dàng với quy trình triển khai nhanh và trực quan, kể cả với các ứng dụng chuyên biệt.
- Kết nối và truyền thông linh hoạt: Nâng cao hiệu quả và tốc độ trao đổi dữ liệu với Ethernet 1 Gigabit/giây, khả năng trích xuất hình ảnh nhanh, quản lý dữ liệu dễ dàng và đồng bộ nhiều đầu đọc.
- Tối ưu bằng AI: AI Tuning giúp tinh chỉnh thiết bị nhanh chóng và hiệu quả trong các ứng dụng khó.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DATAMAN 280
| DataMan 280 | DataMan 282 | |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3″ CMOS | 1/2.8″ CMOS |
| Độ phân giải | 1440 x 1080 pixels | 1920 x 1080 pixels |
| Tốc độ màn trập điện tử | Tối thiểu: 29 μs
Tối đa: 10 ms (ánh sáng tích hợp) /lên tới 200 ms (ánh sáng ngoài) |
|
| Tốc độ chụp | Lên đến 45 Hz | |
| Lens | 6.2 mm hoặc 16 mm ống kính chất lỏng tốc độ cao | 8 mm, 12 mm hoặc 16 mm ống kinh chất lỏng tốc độ cao |
| Hiển thị trạng thái | 5 LED báo trạng thái, còi cảnh báo, 2 đèn chỉ thị | 5 LED báo trạng thái, còi cảnh báo, 2 đèn chỉ thị + 4 màu đèn HPIT |
| Hệ thống chiếu sáng | LED cho 6.2 mm (đỏ, xanh, trắng, IR, UV) / HPIL cho 16 mm | HPIT đa màu (đỏ, xanh lá, xanh dương, trắng) |
| Giao thức truyền thông | Serial, Ethernet 1 Gbps, USB-C, hỗ trợ bàn phím | |
| Giao thức hỗ trợ | RS-232, TCP/IP, PROFINET, EtherNet/IP, SLMP, Modbus TCP, NTP, SFTP, FTP, MRS, CC-LinkHỗ trợ Java Scripting | |
| Nguồn điện | 24V +/- 10%
PoE (Power over Ethernet) |
24V +/- 10% |
| Công suất | ≤ 7.5 W | |
| Khối tượng | Ống kính 6.2 mm: 141g
Ống kính 16 mm: 169g Cấu hình góc vuông: cộng thêm 50g so với cấu hình thẳng |
290g Cấu hình góc vuông: cộng thêm 50 g |
| Kích thước | Cấu hình thẳng (ống kính 6.2 mm): 75.5 × 42.4 × 23.6 mm
Cấu hình thẳng (ống kính 16 mm): 90.6 × 42.4 × 23.6 mm Cấu hình góc vuông (ống kính 6.2 mm): 78.5 × 42.4 × 37.8 mm Cấu hình góc vuông (ống kính 16 mm): 78.5 × 42.4 × 52.9 mm |
|
| Nhiệt độ hoạt động | 0–40 °C (32–104 °F) | |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10–60 °C (14–140 °F) | |
| Độ ẩm | < 95% không ngưng tụ | |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 | |
| Chứng nhận | CE, FCC, TUV, CB, NRTL, KCC, BIS | |
| Tiêu chuẩn | IEC 61340-5-1:2016 | |
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Hãy liên hệ với ETEK để được tư vấn chi tiết và lựa chọn được giải pháp tối ưu với hệ thống của bạn!
