Xe Tự Hành Vận Chuyển Thùng TP5-50DCW/ TP5-50DCW(T)
Xe tự hành TP5-50DCW/ TP5-50DCW(T) thuộc dòng Robot tự hành vận chuyển thùng, được thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian vận hành khác nhau.
Xe có khả năng lấy hàng ở độ cao từ 300 mm đến 10240 mm tùy loại, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong kho bãi và dây chuyền sản xuất
Xe tự hành TP5-50DCW/ TP5-50DCW(T) thuộc dòng Robot tự hành vận chuyển thùng, được thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian vận hành khác nhau.
Xe có khả năng lấy hàng ở độ cao từ 300 mm đến 10240 mm tùy loại, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong kho bãi và dây chuyền sản xuất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TP5-50DCW/ TP5-50DCW(T)
| Model | TP5-50DCW | TP5-50DCW(T) |
| Kích thước (D × R × C) (mm) | 2050 × 1150 × 6375 | 2240 × 1150 × 6560 |
| Khối lượng (bao gồm pin) (kg) | 700 | 1200 |
| Tải trọng định mức (kg) | 300 | 300 |
| Tải trọng bộ cơ cấu gắp (kg) | 50 | 50 |
| Cơ cấu thực thi | Kẹp đơn sâu (Clamp, single deep) | Kẹp đơn sâu (Clamp, single deep) |
| Chiều cao lấy hàng (mm) | 300 ~ 6000 | 400 ~ 10240 |
| Kích thước hàng hóa tương thích (mm) | 800 × 600 × 300 (Tùy chỉnh) | 800 × 600 × 300 (Tùy chỉnh) |
| Tốc độ di chuyển định mức (mm/s) | 1800 | 1500 |
| Độ chính xác dừng (di chuyển) (mm/°) | ±10 / ±1 | ±10 / ±1 |
| Độ chính xác dừng (nâng/hạ) (mm) | ±2 | ±2 |
| Chiều rộng lối đi (mm) | 1300 | 1300 |
| Đường kính quay vòng (mm) | 2225 | 2400 |
| Thời gian hoạt động (h) | 8 | 8 |
| Thời gian sạc (h) | ≤ 2 | ≤ 2 |
| Phương thức dẫn động | Dẫn động vi sai | Dẫn động vi sai |
| Giao diện người – máy | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng |
| Chế độ điều hướng | 2D Barcode / L-SLAM / V-SLAM | 2D Barcode / L-SLAM / V-SLAM |
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Bạn đang tìm kiếm giải pháp nâng – vận chuyển vật liệu lớn, tối ưu hóa năng suất và độ an toàn trong nhà máy? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về dòng xe tự hành vận chuyển thùng- TP5-50DCW/ TP5-50DCW(T) – bước tiến mới trong tự động hóa công nghiệp hiện đại.
